STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | Boca Juniors U20 | CA Boca Juniors II | - | Ký hợp đồng |
01-08-2006 | CA Boca Juniors II | Sociedad Deportiva Aucas | - | Cho thuê |
30-12-2006 | Sociedad Deportiva Aucas | CA Boca Juniors II | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2006 | CA Boca Juniors II | Barcelona SC(ECU) | - | Cho thuê |
17-03-2007 | Barcelona SC(ECU) | CA Boca Juniors II | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2007 | CA Boca Juniors II | LASK Linz | - | Cho thuê |
29-06-2008 | LASK Linz | CA Boca Juniors II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2008 | CA Boca Juniors II | Nacional Montevideo | - | Ký hợp đồng |
14-01-2010 | Nacional Montevideo | Universidad de Chile | - | Ký hợp đồng |
28-01-2013 | Universidad de Chile | Sampdoria | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | Sampdoria | Gremio (RS) | - | Cho thuê |
18-05-2015 | Gremio (RS) | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2015 | Sampdoria | Universidad de Chile | - | Ký hợp đồng |
07-03-2021 | Universidad de Chile | Defensa Y Justicia | - | Ký hợp đồng |
13-06-2022 | Defensa Y Justicia | Free player | - | Giải phóng |
15-01-2024 | - | Melipilla | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Chile | 30-06-2024 16:30 | Everton CD | ![]() ![]() | Melipilla | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Chile | 23-06-2024 19:00 | Melipilla | ![]() ![]() | Everton CD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Recopa Sudamericana winner | 1 | 20/21 |
Chilean champion | 3 | 17 12 11 |
Copa Sudamericana winner | 1 | 10/11 |