STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | - |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Dinamo Minsk U19 | Dinamo Minsk II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Dinamo Minsk II | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
11-03-2012 | Dinamo Minsk | Naftan Novopolock | - | Cho thuê |
30-12-2012 | Naftan Novopolock | Dinamo Minsk | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2013 | Dinamo Minsk | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
05-08-2015 | FC Gomel | Slutsksakhar Slutsk | - | Ký hợp đồng |
28-01-2016 | Slutsksakhar Slutsk | FC Belshina Babruisk | - | Ký hợp đồng |
28-07-2016 | FC Belshina Babruisk | Dinamo Brest | - | Ký hợp đồng |
22-07-2018 | Dinamo Brest | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
15-01-2020 | Dinamo Minsk | Okzhetpes | - | Ký hợp đồng |
18-02-2021 | Okzhetpes | Neman Grodno | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Neman Grodno | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | Volgar-Gazprom Astrachan | - | Ký hợp đồng |
02-08-2023 | Volgar-Gazprom Astrachan | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Panathinaikos | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | Dinamo Minsk | ![]() ![]() | Larne FC | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Dinamo Minsk | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | HJK Helsinki | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 29-08-2024 18:00 | Anderlecht | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 22-08-2024 18:45 | Dinamo Minsk | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 15-08-2024 16:00 | Lincoln Red Imps FC | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 08-08-2024 18:45 | Dinamo Minsk | ![]() ![]() | Lincoln Red Imps FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 31-07-2024 18:45 | Dinamo Minsk | ![]() ![]() | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 24/25 |
Belarusian champion | 2 | 23/24 22/23 |
Belarusian Super Cup winner | 1 | 18 |
Belarusian cup winner | 3 | 17/18 16/17 11/12 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |