STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | AC Milan Youth | AC Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | AC Milan U20 | AC Milan | - | Ký hợp đồng |
16-07-2009 | AC Milan | Padova | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Padova | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2010 | AC Milan | Palermo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
11-07-2011 | Palermo | Torino | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Torino | Palermo | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2012 | Palermo | Torino | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
10-07-2015 | Torino | Manchester United | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2019 | Manchester United | Parma | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
04-10-2020 | Parma | Inter Milan | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Inter Milan | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Parma | Inter Milan | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 08-04-2025 19:00 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-04-2025 16:00 | Parma | ![]() ![]() | Inter Milan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 02-04-2025 19:00 | AC Milan | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-03-2025 16:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 25-02-2025 20:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 22-02-2025 19:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-02-2025 19:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-01-2025 17:00 | Lecce | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 20:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 16 |
Italian Super Cup winner | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Italian champion | 2 | 23/24 20/21 |
Champions League participant | 7 | 23/24 22/23 21/22 20/21 18/19 17/18 15/16 |
Italian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
English League Cup winner | 1 | 17 |
Europa League Winner | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 4 | 16/17 15/16 14/15 10/11 |
FA Cup Winner | 1 | 16 |
World Cup participant | 1 | 14 |
Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |
European Under-19 participant | 1 | 09 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |
European Under-19 runner-up | 1 | 08 |