STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2002 | Racing Club de Montevideo U19 | CA River Plate Montevideo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | CA River Plate Montevideo | Cerro Montevideo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Cerro Montevideo | Racing Club Montevideo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Racing Club Montevideo | CA Monzon | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | CA Monzon | CD Binéfar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | CD Binéfar | CD La Muela (- 2012) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | CD La Muela (- 2012) | CD Ourense (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | CD Ourense (- 2014) | Barakaldo CF | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Barakaldo CF | Compostela | - | Ký hợp đồng |
01-07-2016 | Compostela | CD Boiro | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | CD Boiro | UD Ourense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | UD Ourense | Compostela | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Compostela | Ourense CF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu