STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kansallinen Liiga Nữ | 04-10-2023 15:15 | Aland United (w) | ![]() ![]() | HJK Helsinki (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kansallinen Liiga Nữ | 17-09-2023 15:30 | HJK Helsinki (w) | ![]() ![]() | KuPs (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kansallinen Liiga Nữ | 09-09-2023 13:00 | HJK Helsinki (w) | ![]() ![]() | PK-35 Vantaa (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kansallinen Liiga Nữ | 26-08-2023 12:00 | TPS Turku (w) | ![]() ![]() | HJK Helsinki (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kansallinen Liiga Nữ | 13-08-2023 14:00 | PK-35 Vantaa (w) | ![]() ![]() | HJK Helsinki (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kansallinen Liiga Nữ | 08-08-2023 15:30 | HJK Helsinki (w) | ![]() ![]() | KuPs (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu