STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Colon U20 | Boca Juniors U20 | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2015 | Boca Juniors U20 | CA Boca Juniors II | - | Ký hợp đồng |
16-01-2018 | CA Boca Juniors II | Montevideo City Torque | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Montevideo City Torque | CA Boca Juniors II | - | Kết thúc cho thuê |
22-02-2019 | CA Boca Juniors II | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Hermannstadt | FC Rapid 1923 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | FC Rapid 1923 | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
21-08-2020 | Apollon Limassol FC | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
31-10-2020 | FC Universitatea Cluj | Free player | - | Giải phóng |
22-04-2021 | Free player | Central Espanol | - | Ký hợp đồng |
22-01-2022 | Central Espanol | Free player | - | Giải phóng |
31-07-2022 | Free player | Colon FC de Uruguay | - | Ký hợp đồng |
14-07-2023 | Free player | CF Atlante | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | CF Atlante | Free player | - | Giải phóng |
05-01-2025 | Free player | Maricá Futebol Clube | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 06-02-2025 23:00 | Volta Redonda | ![]() ![]() | CFRJ Marica RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 03-02-2025 19:30 | Madureira | ![]() ![]() | CFRJ Marica RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 18-01-2025 22:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | CFRJ Marica RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 23-11-2023 01:00 | CF Atlante | ![]() ![]() | Leones Negros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 27-10-2023 01:05 | CF Atlante | ![]() ![]() | Cancun FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 06-09-2023 03:05 | Correcaminos UAT | ![]() ![]() | CF Atlante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |