STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-04-2018 | Stabæk Fotball II | Kongsvinger | - | Ký hợp đồng |
22-02-2021 | Kongsvinger | Raufoss IL | - | Ký hợp đồng |
04-08-2022 | Raufoss IL | Sandnes Ulf | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Sandnes Ulf | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 12-11-2023 13:30 | Asane Fotball | ![]() ![]() | Sandnes Ulf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 11-06-2023 13:00 | Sandnes Ulf | ![]() ![]() | Hodd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 04-06-2023 21:00 | Sandnes Ulf | ![]() ![]() | Jerv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 29-05-2023 21:00 | Mjondalen IF | ![]() ![]() | Sandnes Ulf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 07-05-2023 13:00 | Moss | ![]() ![]() | Sandnes Ulf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 03-05-2023 16:00 | Sandnes Ulf | ![]() ![]() | Kongsvinger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 30-04-2023 13:00 | Fredrikstad | ![]() ![]() | Sandnes Ulf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 22-04-2023 13:00 | Sandnes Ulf | ![]() ![]() | Raufoss IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu