STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | AS Rom Youth | AS Roma U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | AS Roma U19 | AS Roma U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AS Roma U19 | AS Roma | - | Ký hợp đồng |
16-07-2018 | AS Roma | Pescara | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Pescara | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2020 | AS Roma | Vitoria Setubal | - | Cho thuê |
21-06-2020 | Vitoria Setubal | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
04-10-2020 | AS Roma | Salernitana | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Salernitana | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2021 | AS Roma | Cittadella | - | Ký hợp đồng |
31-07-2023 | Cittadella | Spezia | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2024 | Spezia | Cosenza Calcio 1914 | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Cosenza Calcio 1914 | Spezia | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2024 | Spezia | Cesena | 0.2M € | Cho thuê |
29-06-2025 | Cesena | Spezia | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 05-04-2025 13:00 | SudTirol | ![]() ![]() | Cesena | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 30-03-2025 13:00 | Cesena | ![]() ![]() | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 08-03-2025 18:30 | Brescia | ![]() ![]() | Cesena | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 01-03-2025 14:00 | Cesena | ![]() ![]() | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 22-02-2025 16:15 | Cremonese | ![]() ![]() | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 16-02-2025 16:15 | Cesena | ![]() ![]() | Pisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 09-02-2025 14:00 | A.C. Reggiana 1919 | ![]() ![]() | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 01-02-2025 14:00 | Catanzaro | ![]() ![]() | Cesena | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 25-01-2025 14:00 | Cesena | ![]() ![]() | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 17-01-2025 19:30 | Sampdoria | ![]() ![]() | Cesena | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 1 | 17/18 |
Coppa Italia Primavera winner | 1 | 16/17 |
Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 16/17 |
Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 15/16 |
Italian Youth champion (U17) | 1 | 14/15 |
Italian Supercoppa winner (Under 17) | 1 | 14/15 |