STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Spartak Pleven | Lokomotiv Sofia II | - | Ký hợp đồng |
22-01-2009 | Lokomotiv Sofia II | Belasitsa Petrich | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Belasitsa Petrich | Lokomotiv Sofia II | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2011 | Lokomotiv Sofia | Chernomorets 1919 Burgas | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Lokomotiv Sofia | FK Chernomorets 1919 Burgas | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Chernomorets 1919 Burgas | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FK Chernomorets 1919 Burgas | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Lokomotiv Sofia | CSKA Sofia | - | Ký hợp đồng |
13-02-2017 | CSKA Sofia | Ordabasy | 0.047M € | Chuyển nhượng tự do |
21-02-2018 | Ordabasy | Pirin Blagoevgrad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Pirin Blagoevgrad | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2018 | Free player | Septemvri Sofia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Septemvri Sofia | Pirin Blagoevgrad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Pirin Blagoevgrad | FC Dobrudzha | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Dobrudzha | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | FC Dobrudzha | Etar | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 26-02-2024 12:00 | CSKA 1948 Sofia II | ![]() ![]() | FC Dobrudzha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 13-11-2023 15:30 | PFK Montana | ![]() ![]() | FC Dobrudzha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 23-10-2023 13:00 | Septemvri Sofia | ![]() ![]() | FC Dobrudzha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 28-09-2023 14:00 | FC Dobrudzha | ![]() ![]() | Spartak Varna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 17-09-2023 14:00 | FC Dobrudzha | ![]() ![]() | FC Bdin Vidin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 27-08-2023 15:00 | FC Dobrudzha | ![]() ![]() | Yantra Gabrovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 20-08-2023 15:00 | Sportist Svoge | ![]() ![]() | FC Dobrudzha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 29-07-2023 15:30 | FC Dobrudzha | ![]() ![]() | Ludogorets Razgrad II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 22-07-2023 16:30 | Litex Lovech | ![]() ![]() | FC Dobrudzha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 15-07-2023 15:30 | FC Dobrudzha | ![]() ![]() | Chernomorets Balchik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bulgarian cup winner | 1 | 15/16 |