STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Cesena U20 | Cesena | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Cesena | Parma | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2010 | Parma | Ascoli | 0.13M € | Cho thuê |
30-11-2010 | Ascoli | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2010 | Parma | Crotone | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Crotone | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Parma | Cesena | - | Ký hợp đồng |
17-07-2012 | Cesena | Cremonese | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Cremonese | Cesena | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2013 | Cesena | Trapani | - | Cho thuê |
29-01-2014 | Trapani | Cesena | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2014 | Cesena | Cittadella | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Cittadella | Cesena | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2017 | Cesena | Bristol City | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
08-08-2018 | Bristol City | Salernitana | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Salernitana | Hellas Verona | - | Ký hợp đồng |
25-01-2024 | Hellas Verona | Monza | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
21-01-2025 | Monza | Parma | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 31-03-2025 16:30 | Hellas Verona | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-02-2025 14:00 | Cagliari | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 31-01-2025 19:45 | Parma | ![]() ![]() | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-01-2025 11:30 | AC Milan | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 18-01-2025 14:00 | Bologna | ![]() ![]() | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 13-01-2025 19:45 | Monza | ![]() ![]() | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-01-2025 11:30 | Monza | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 28-12-2024 14:00 | Parma | ![]() ![]() | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-12-2024 19:45 | Monza | ![]() ![]() | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-11-2024 14:00 | Como | ![]() ![]() | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |
Promotion to 2nd league | 1 | 08/09 |
Italienischer Drittligameister (A) | 1 | 08/09 |