STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Akademia Pilkarska TOP-54 Biala Podlaska Youth | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Legia Warszawa B | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
29-01-2012 | Legia Warszawa | 1. FC Kaiserslautern | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2014 | 1. FC Kaiserslautern | Volga Nizhniy Novgorod (- 2016) | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Volga Nizhniy Novgorod (- 2016) | 1. FC Kaiserslautern | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | 1. FC Kaiserslautern | Lechia Gdansk | 0.1M € | Cho thuê |
29-06-2015 | Lechia Gdansk | 1. FC Kaiserslautern | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | 1. FC Kaiserslautern | Lechia Gdansk | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2016 | Lechia Gdansk | Legia Warszawa | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Legia Warszawa | Queens Park Rangers | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
25-01-2017 | Queens Park Rangers | Lechia Gdansk | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Lechia Gdansk | Queens Park Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2018 | Queens Park Rangers | Lechia Gdansk | - | Ký hợp đồng |
16-01-2019 | Lechia Gdansk | Wisla Plock | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Wisla Plock | Lechia Gdansk | - | Kết thúc cho thuê |
28-07-2019 | Lechia Gdansk | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
12-02-2020 | Sheriff Tiraspol | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng |
09-08-2021 | Jagiellonia Bialystok | Chennaiyin FC | - | Ký hợp đồng |
24-07-2022 | Chennaiyin FC | KF Laci | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | KF Laci | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2023 | Free player | Chojniczanka Chojnice | - | Ký hợp đồng |
15-01-2024 | Chojniczanka Chojnice | Hutnik Warszawa | - | Ký hợp đồng |
10-10-2024 | Free player | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Ba Lan | 03-09-2023 15:00 | OKS Stomil Olsztyn | ![]() ![]() | Chojniczanka Chojnice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Ba Lan | 12-08-2023 16:30 | Chojniczanka Chojnice | ![]() ![]() | Kotwica Kolobrzeg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Ba Lan | 22-07-2023 16:00 | Wisla Pulawy | ![]() ![]() | Chojniczanka Chojnice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Moldavian champion | 1 | 18/19 |
Polish cup winner | 5 | 18/19 15/16 11/12 10/11 07/08 |
Polish champion | 1 | 15/16 |
Polish Super Cup winner | 1 | 08/09 |