STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | Zemun FK U19 | Zemun | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Zemun | FK Rad Beograd | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | FK Rad Beograd | Partizan Belgrade | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2010 | Partizan Belgrade | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
29-02-2012 | Vojvodina Novi Sad | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
04-08-2012 | FK Aktobe Lento | Pas Giannina | - | Ký hợp đồng |
01-08-2016 | Pas Giannina | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
27-07-2017 | Aris Thessaloniki | Kisvárda Master Good FC | - | Ký hợp đồng |
30-07-2019 | Kisvárda Master Good FC | Indjija | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Indjija | FK Zeleznicar Pancevo | - | Ký hợp đồng |
16-01-2022 | FK Zeleznicar Pancevo | Charlton Athletic U18 | - | Ký hợp đồng |
11-07-2022 | Charlton Athletic U18 | Sloven Ruma | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Serbian champion | 2 | 09/10 08/09 |
Serbian cup winner | 1 | 08/09 |