STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2005 | Hiroshima Sanfrecce U18 | Sanfrecce Hiroshima | - | Ký hợp đồng |
31-01-2006 | Sanfrecce Hiroshima | Ehime FC | - | Cho thuê |
30-01-2008 | Ehime FC | Sanfrecce Hiroshima | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2013 | Sanfrecce Hiroshima | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
03-01-2020 | Urawa Red Diamonds | Kyoto Sanga | - | Ký hợp đồng |
19-01-2022 | Kyoto Sanga | Ehime FC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2025 | Ehime FC | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-11-2024 07:00 | Ehime FC | ![]() ![]() | Renofa Yamaguchi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 19-10-2024 04:55 | Kagoshima United | ![]() ![]() | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 30-03-2024 07:00 | Ehime FC | ![]() ![]() | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 24-03-2024 05:00 | Renofa Yamaguchi | ![]() ![]() | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-12-2023 05:00 | FC Osaka | ![]() ![]() | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-11-2023 03:55 | Ehime FC | ![]() ![]() | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 11-11-2023 09:00 | Ehime FC | ![]() ![]() | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 28-10-2023 04:00 | Nara Club | ![]() ![]() | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 15-10-2023 04:55 | Ehime FC | ![]() ![]() | Giravanz Kitakyushu | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 08-10-2023 06:00 | Ehime FC | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese third league Champion | 1 | 22/23 |
AFC Champions League participant | 6 | 18/19 16/17 15/16 14/15 12/13 09/10 |
Japanese cup winner | 1 | 18 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 18 13 |
AFC Champions League winner | 1 | 16/17 |
Japanese league cup winner | 1 | 16 |
East Asia Champion | 1 | 12/13 |
Japanese champion | 1 | 12 |
Asian Cup winner | 1 | 11 |
Japanese Super Cup winner | 1 | 08 |
Japanese second league Champion | 1 | 07/08 |