STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-03-2006 | - | AC Sparta Prague Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | AC Sparta Prague Youth | Sparta Praha U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Sparta Praha U19 | Sparta Praha B | - | Ký hợp đồng |
27-07-2016 | Sparta Praha B | FK Graffin Vlasim | - | Cho thuê |
30-12-2017 | FK Graffin Vlasim | Sparta Praha B | - | Kết thúc cho thuê |
17-02-2018 | Sparta Praha B | Slovan Liberec | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Slovan Liberec | Sparta Praha B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Sparta Praha B | Sparta Praha | - | Ký hợp đồng |
21-02-2019 | Sparta Praha | Mlada Boleslav | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Mlada Boleslav | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Séc | 03-11-2023 16:00 | FK Pribram | ![]() ![]() | SK Slovan Varnsdorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 04-06-2023 23:00 | Pardubice | ![]() ![]() | FK Pribram | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 01-06-2023 15:30 | FK Pribram | ![]() ![]() | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Czech champion | 2 | 23/24 22/23 |
Czech cup winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 3 | 23/24 21/22 20/21 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |