STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2009 | WIT Georgia Tbilisi Academy | WIT Georgia Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
10-01-2014 | WIT Georgia Tbilisi | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
06-08-2014 | Torpedo Kutaisi | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
09-01-2015 | Dila Gori | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Torpedo Kutaisi | FC Shukura Kobuleti | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | FC Shukura Kobuleti | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Torpedo Kutaisi | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
16-02-2020 | Dinamo Batumi | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Torpedo Kutaisi | FC Sioni Bolnisi | - | Ký hợp đồng |
31-01-2022 | FC Sioni Bolnisi | Guria Lanchkhuti | - | Ký hợp đồng |
28-02-2023 | Guria Lanchkhuti | Kolkheti Khobi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Kolkheti Khobi | FC Aragvi Dusheti | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Kolkheti Khobi | Aragvi Dusheti | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Georgian 2nd Division Champion | 1 | 20/21 |
Georgian champion | 1 | 16/17 |
Georgian cup winner | 2 | 15/16 09/10 |