STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | Tennis Borussia Berlin Youth | Hertha BSC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2003 | Hertha BSC Youth | Hertha BSC Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Hertha BSC Berlin U17 | Hertha Berlin U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2005 | Hertha Berlin U19 | Hertha BSC Berlin Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Hertha BSC Berlin Youth | Hertha Berlin | - | Ký hợp đồng |
20-08-2007 | Hertha Berlin | Hamburger SV | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2010 | Hamburger SV | Manchester City | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
13-07-2011 | Manchester City | FC Bayern Munich | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | FC Bayern Munich | Free player | - | Giải phóng |
31-08-2021 | Free player | Lyon | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Lyon | Free player | - | Giải phóng |
01-02-2024 | Free player | Salernitana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Salernitana | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 28-03-2025 18:30 | Rheindorf Altach | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 16-03-2025 16:00 | Sturm Graz | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | NK Olimpija Ljubljana | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 06-10-2024 12:30 | LASK Linz | ![]() ![]() | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 01-09-2024 15:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 29-08-2024 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 22-08-2024 17:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 17-08-2024 17:30 | LASK Linz | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 12-04-2024 18:45 | Lazio | ![]() ![]() | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 21/22 10/11 09/10 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 21 14 |
FIFA Club World Cup winner | 2 | 21 14 |
German Champion | 9 | 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 |
German Super Cup winner | 5 | 20/21 18/19 17/18 16/17 12/13 |
UEFA Supercup Winner | 2 | 20/21 13/14 |
Champions League participant | 10 | 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 |
Champions League Winner | 2 | 19/20 12/13 |
German cup winner | 5 | 19/20 18/19 15/16 13/14 12/13 |
World Cup participant | 3 | 18 14 10 |
German cup runner-up | 2 | 17/18 11/12 |
Euro participant | 2 | 16 12 |
Footballer of the Year | 1 | 16 |
Defender of the Year | 1 | 15/16 |
German Super Cup runner-up | 3 | 15/16 14/15 13/14 |
World Cup winner | 1 | 14 |
Champions League runner-up | 1 | 11/12 |
German Bundesliga runner-up | 1 | 11/12 |
FA Cup Winner | 1 | 11 |
World Cup third place | 1 | 10 |
European Under-21 champion | 1 | 09 |
European Under-21 participant | 1 | 09 |
Uefa Cup participant | 2 | 08/09 07/08 |
European Under-19 participant | 2 | 08 07 |
Fritz Walter Bronze medalist | 1 | 07 |
German Under-19 Bundesliga North/North-east champion | 2 | 05/06 04/05 |
German Under-17 Bundesliga champion | 1 | 04/05 |