STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Genclerbirligi Ankara Youth | Genclerbirligi Ankara U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Genclerbirligi Ankara U21 | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
22-01-2009 | Genclerbirligi | Giresunspor | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Giresunspor | Genclerbirligi | - | Kết thúc cho thuê |
17-08-2009 | Genclerbirligi | Giresunspor | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Giresunspor | Genclerbirligi | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2015 | Genclerbirligi | Kasimpasa | - | Ký hợp đồng |
26-07-2021 | Kasimpasa | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
22-08-2022 | Genclerbirligi | Sanliurfaspor U19 | - | Ký hợp đồng |
14-08-2023 | Sanliurfaspor U19 | Etimesgut Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
12-01-2025 | Etimesgut Belediye Spor | Polatli 1926 Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-12-2023 10:00 | Erzincanspor | ![]() ![]() | Etimesgut Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 2nd league | 1 | 22/23 |