STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Ebbsfleet United U18 | Whitstable Town | - | Cho thuê |
30-05-2007 | Whitstable Town | Ebbsfleet United U18 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2007 | Ebbsfleet United U18 | Ebbsfleet United | - | Ký hợp đồng |
31-07-2007 | Ebbsfleet United | Margate FC | - | Cho thuê |
08-09-2007 | Margate FC | Ebbsfleet United | - | Kết thúc cho thuê |
30-09-2007 | Ebbsfleet United | Whitstable Town | - | Cho thuê |
31-10-2007 | Whitstable Town | Ebbsfleet United | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2008 | Ebbsfleet United | Bristol City | 0.21M € | Chuyển nhượng tự do |
12-03-2009 | Bristol City | Wycombe Wanderers | - | Cho thuê |
12-05-2009 | Wycombe Wanderers | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
12-11-2009 | Bristol City | Wycombe Wanderers | - | Cho thuê |
06-01-2010 | Wycombe Wanderers | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2010 | Bristol City | Brentford | - | Cho thuê |
28-02-2010 | Brentford | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
26-08-2010 | Bristol City | Bristol Rovers | - | Cho thuê |
04-01-2011 | Bristol Rovers | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
16-01-2011 | Bristol City | Dagenham Redbridge | - | Cho thuê |
30-05-2011 | Dagenham Redbridge | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Bristol City | Crawley Town | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
16-03-2012 | Crawley Town | Dagenham Redbridge | - | Cho thuê |
11-04-2012 | Dagenham Redbridge | Crawley Town | - | Kết thúc cho thuê |
07-02-2013 | Crawley Town | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
11-08-2013 | Portsmouth | Alfreton Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Alfreton Town | Barnet | - | Ký hợp đồng |
05-07-2018 | Barnet | Lincoln City | 0.11M € | Chuyển nhượng tự do |
23-01-2020 | Lincoln City | Gillingham | - | Ký hợp đồng |
26-01-2022 | Gillingham | Colchester United | - | Ký hợp đồng |
24-07-2024 | Colchester United | Braintree Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 05-04-2025 14:00 | Braintree Town | ![]() ![]() | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 29-03-2025 15:00 | Woking | ![]() ![]() | Braintree Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-03-2025 15:00 | Braintree Town | ![]() ![]() | York City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 18-03-2025 19:45 | Gateshead | ![]() ![]() | Braintree Town | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
ENL Cup | 11-03-2025 19:45 | Braintree Town | ![]() ![]() | Brighton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 04-03-2025 19:45 | Maidenhead United | ![]() ![]() | Braintree Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải hạng 5 Anh | 01-03-2025 15:00 | Braintree Town | ![]() ![]() | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-02-2025 15:00 | Sutton United | ![]() ![]() | Braintree Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 19-02-2025 19:45 | Braintree Town | ![]() ![]() | Wealdstone FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 15-02-2025 15:00 | Braintree Town | ![]() ![]() | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 4th tier champion | 1 | 18/19 |
Top scorer | 2 | 16/17 14/15 |