STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | RSD Alcalá U19 | Atlético Madrid C (-2015) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Atlético Madrid C (-2015) | Atletico de Madrid B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Atletico de Madrid B | UD Logrones | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | UD Logrones | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2011 | Free player | Ceahlaul Piatra Neamt | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Ceahlaul Piatra Neamt | CFR Cluj | 0.04M € | Chuyển nhượng tự do |
10-02-2015 | CFR Cluj | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
15-09-2015 | Sheriff Tiraspol | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Maccabi Petah Tikva FC | Free player | - | Giải phóng |
11-01-2018 | Free player | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Dinamo 1948 | Dunarea Calarasi | - | Ký hợp đồng |
22-01-2019 | Dunarea Calarasi | DUX Internacional De Madrid | - | Ký hợp đồng |
18-07-2019 | DUX Internacional De Madrid | Jamshedpur FC | - | Ký hợp đồng |
29-06-2021 | Jamshedpur FC | Free player | - | Giải phóng |
17-03-2022 | Free player | RSD Alcalá | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | RSD Alcalá | CD Azuqueca | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Moldavian cup winner | 1 | 14/15 |