STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Borås AIK | IF Elfsborg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | IF Elfsborg U19 | Elfsborg | - | Ký hợp đồng |
31-01-2012 | Elfsborg | IFK Varnamo | - | Cho thuê |
27-05-2012 | IFK Varnamo | Elfsborg | - | Kết thúc cho thuê |
10-08-2012 | Elfsborg | Orgryte | - | Cho thuê |
29-11-2012 | Orgryte | Elfsborg | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2012 | Elfsborg | Orgryte | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Orgryte | Norrby IF | - | Ký hợp đồng |
03-02-2016 | Norrby IF | Syrianska FC | - | Ký hợp đồng |
17-03-2016 | Syrianska FC | Norrby IF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Norrby IF | Dalkurd FF | - | Ký hợp đồng |
03-02-2018 | Dalkurd FF | Norrby IF | - | Ký hợp đồng |
22-01-2020 | Norrby IF | GAIS | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | GAIS | Free player | - | Giải phóng |
11-06-2022 | Free player | Dalstorps IF | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Dalstorps IF | Norrby IF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 3 | 16/17 16/17 15/16 |