STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | FC Kontu | HIFK | - | Ký hợp đồng |
31-03-2011 | HIFK | FC Kontu | - | Cho thuê |
29-06-2011 | FC Kontu | HIFK | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2011 | FC Kontu | HIFK | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | HIFK | Kiffen Helsinki | - | Cho thuê |
31-12-2020 | HIFK | PK-35 Vantaa | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | PK-35 Vantaa | HIFK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | HIFK | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Phần Lan | 07-10-2023 13:00 | SJK Seinäjoki | ![]() ![]() | HIFK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 02-10-2023 15:30 | HIFK | ![]() ![]() | Mikkelin Palloilijat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 17-09-2023 15:00 | Ekenas IF Fotboll | ![]() ![]() | HIFK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 24-08-2023 15:30 | TPS Turku | ![]() ![]() | HIFK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 18-08-2023 15:30 | HIFK | ![]() ![]() | Ekenas IF Fotboll | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 04-08-2023 15:30 | HIFK | ![]() ![]() | Käpylän Pallo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 15-07-2023 13:00 | KPV | ![]() ![]() | HIFK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 09-07-2023 15:00 | Mikkelin Palloilijat | ![]() ![]() | HIFK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 02-07-2023 15:30 | HIFK | ![]() ![]() | Salon Palloilijat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 17-06-2023 13:00 | SJK Seinäjoki | ![]() ![]() | HIFK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu