STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2001 | SShOR Vologda | Dinamo Vologda (-2014) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Dinamo Vologda (-2014) | Spartak Kostroma | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Spartak Kostroma | Dinamo Vologda (-2014) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Dinamo Vologda (-2014) | Gazovik Orenburg | - | Ký hợp đồng |
02-07-2018 | Gazovik Orenburg | Tyumen | - | Ký hợp đồng |
06-02-2019 | Tyumen | Free player | - | Giải phóng |
24-06-2019 | Free player | Cherepovets SShOR-Vityaz | - | Ký hợp đồng |
06-01-2020 | Cherepovets SShOR-Vityaz | FC Dinamo-Vologda | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Russian second tier champion | 2 | 18 16 |