STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Club Estudiantes de La Plata U20 | Club Estudiantes de La Plata II | - | Ký hợp đồng |
03-08-2020 | Club Estudiantes de La Plata II | Agropecuario de Carlos Casares | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Agropecuario de Carlos Casares | Club Estudiantes de La Plata II | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2021 | Club Estudiantes de La Plata II | Barracas Central | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Barracas Central | Club Estudiantes de La Plata II | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | Club Estudiantes de La Plata II | Barracas Central | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Barracas Central | O.Higgins | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Chile | 09-03-2025 21:00 | O.Higgins | ![]() ![]() | Deportes La Serena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 02-03-2025 23:30 | Union La Calera | ![]() ![]() | O.Higgins | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 24-02-2025 23:00 | Colo Colo | ![]() ![]() | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 15-02-2025 21:00 | O.Higgins | ![]() ![]() | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Chile | 09-02-2025 21:30 | O.Higgins | ![]() ![]() | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 10-11-2024 15:00 | O.Higgins | ![]() ![]() | Cobreloa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 02-11-2024 21:00 | Cobresal | ![]() ![]() | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 30-09-2024 23:30 | Audax Italiano | ![]() ![]() | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 25-09-2024 21:00 | Union Espanola | ![]() ![]() | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 14-09-2024 20:30 | O.Higgins | ![]() ![]() | Coquimbo Unido | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu