STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Sportivo Trinidense | Club Cerro Porteño U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Club Cerro Porteño U20 | Cerro Porteno | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Cerro Porteno | FC Porto | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2012 | FC Porto | River Plate | 1M € | Cho thuê |
29-06-2013 | River Plate | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2013 | FC Porto | Hellas Verona | 1M € | Cho thuê |
29-06-2014 | Hellas Verona | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | FC Porto | Hellas Verona | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
15-07-2014 | Hellas Verona | AS Roma | 24M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2015 | AS Roma | Bournemouth AFC | 1M € | Cho thuê |
29-06-2016 | Bournemouth AFC | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2017 | AS Roma | Torino | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Torino | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2017 | AS Roma | Club Tijuana | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Club Tijuana | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | AS Roma | Club Tijuana | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | Club Tijuana | Pumas U.N.A.M. | - | Ký hợp đồng |
31-01-2020 | Pumas U.N.A.M. | Pachuca | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Pachuca | Pumas U.N.A.M. | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2021 | Pumas U.N.A.M. | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
03-07-2023 | Aris Thessaloniki | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Gremio (RS) | Cerro Porteno | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 12-03-2025 22:00 | Cerro Porteno | ![]() ![]() | FBC Melgar | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 05-03-2025 22:00 | FBC Melgar | ![]() ![]() | Cerro Porteno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Paraguay | 02-03-2025 22:30 | Cerro Porteno | ![]() ![]() | Club Guaraní | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Paraguay | 23-02-2025 21:00 | Olimpia Asuncion | ![]() ![]() | Cerro Porteno | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Paraguay | 15-02-2025 23:30 | Cerro Porteno | ![]() ![]() | Deportivo Recoleta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Paraguay | 08-02-2025 23:30 | Club Sportivo Trinidense | ![]() ![]() | Cerro Porteno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Paraguay | 01-02-2025 23:30 | Cerro Porteno | ![]() ![]() | FC Nacional Asuncion | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Paraguay | 29-01-2025 21:00 | Sportivo Luqueno | ![]() ![]() | Cerro Porteno | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Paraguay | 26-01-2025 23:45 | Cerro Porteno | ![]() ![]() | Club Libertad Asunción | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Paraguay | 05-10-2024 21:30 | Sportivo Luqueno | ![]() ![]() | Cerro Porteno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa América participant | 2 | 19 16 |
Europa League participant | 2 | 16/17 14/15 |
Champions League participant | 3 | 15/16 14/15 12/13 |
Portuguese champion | 2 | 12/13 11/12 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |