STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2010 | Fukuoka University | Avispa Fukuoka | - | Cho thuê |
30-01-2011 | Avispa Fukuoka | Fukuoka University | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2011 | Fukuoka University | Avispa Fukuoka | - | Cho thuê |
30-01-2012 | Avispa Fukuoka | Fukuoka University | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2012 | Fukuoka University | Avispa Fukuoka | - | Ký hợp đồng |
10-08-2014 | Avispa Fukuoka | Vissel Kobe | - | Cho thuê |
30-01-2017 | Vissel Kobe | Avispa Fukuoka | - | Kết thúc cho thuê |
17-02-2022 | Avispa Fukuoka | FC Gifu | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Tegevajaro Miyazaki | - | - | Chuyển nhượng tự do |
08-01-2023 | FC Gifu | Tegevajaro Miyazaki | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Tegevajaro Miyazaki | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-11-2023 04:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 18-11-2023 10:00 | FC Osaka | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-11-2023 04:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | Vanraure Hachinohe FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-11-2023 05:00 | Azul Claro Numazu | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-10-2023 04:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 22-10-2023 04:00 | Yokohama SCC | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 15-10-2023 04:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 01-10-2023 05:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-09-2023 05:00 | Iwate Grulla Morioka | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 17-09-2023 09:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu