STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | FK Sloboda Tuzla U19 | Sloboda | - | Ký hợp đồng |
16-08-2012 | Sloboda | FK MAS Taborsko | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FK MAS Taborsko | MAS Taborsko B | - | Ký hợp đồng |
04-08-2014 | MAS Taborsko B | NK Travnik | - | Ký hợp đồng |
15-03-2016 | NK Travnik | FK Sloga Tojsici | - | Ký hợp đồng |
28-07-2016 | FK Sloga Tojsici | NK Travnik | - | Ký hợp đồng |
03-08-2017 | NK Travnik | Zvijezda Gradacac | - | Ký hợp đồng |
19-07-2018 | Zvijezda Gradacac | Sloboda | - | Ký hợp đồng |
18-07-2019 | Sloboda | FK Velez Mostar | - | Ký hợp đồng |
18-02-2021 | FK Velez Mostar | FK Krupa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FK Krupa | Sloboda | - | Ký hợp đồng |
09-08-2024 | Sloboda | FK Tuzla City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bosnian-Herzegovinian Second League Champion FBiH | 1 | 23/24 |