STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Étoile Lusitana | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | - | SC Braga U19 | - | Ký hợp đồng |
15-07-2011 | SC Braga U19 | Sochaux II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Sochaux II | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Sochaux | Free player | - | Giải phóng |
04-10-2016 | Free player | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Grenoble | Free player | - | Giải phóng |
06-11-2021 | Free player | Plabennec | - | Ký hợp đồng |
04-07-2022 | Plabennec | Lusitanos | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Lusitanos | Free player | - | Giải phóng |
03-10-2023 | Free player | Jura Dolois | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Jura Dolois | Valenciennes | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 14-01-2025 19:45 | Le Mans | ![]() ![]() | Valenciennes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 09-10-2024 17:30 | US Orléans | ![]() ![]() | Valenciennes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 04-10-2024 17:30 | Valenciennes | ![]() ![]() | Villefranche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 15 |
Olympics participant | 1 | 12 |
Europa League participant | 1 | 11/12 |