STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2010 | CS Aerostar Bacau | Farul Constanta (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Farul Constanta (- 2016) | Astra Giurgiu | - | Ký hợp đồng |
26-07-2012 | Astra Giurgiu | Dacia Unirea Braila | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Dacia Unirea Braila | Astra Giurgiu | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2013 | Astra Giurgiu | Gauss Bacau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Gauss Bacau | FC Brasov (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Brasov (- 2017) | ACS Foresta Suceava | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | ACS Foresta Suceava | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
09-01-2019 | Hermannstadt | Petrolul Ploiesti | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Petrolul Ploiesti | Hermannstadt | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2019 | Hermannstadt | Dunarea Calarasi | - | Ký hợp đồng |
01-10-2020 | Dunarea Calarasi | CS Mioveni | - | Ký hợp đồng |
31-07-2022 | CS Mioveni | Fotbal Club FCSB | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
13-01-2023 | Fotbal Club FCSB | CS Mioveni | - | Ký hợp đồng |
02-07-2023 | CS Mioveni | Arges | - | Ký hợp đồng |
03-08-2024 | Arges | SCM Ramnicu Valcea | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Romania | 16-03-2024 12:00 | Arges | ![]() ![]() | Scolar Resita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 02-03-2024 09:00 | Arges | ![]() ![]() | Progresul Spartac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 30-11-2023 18:00 | Arges | ![]() ![]() | ACS Dumbravita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 30-09-2023 09:00 | Arges | ![]() ![]() | Selimbar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 23-09-2023 08:00 | Alexandria | ![]() ![]() | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 18-09-2023 13:15 | Arges | ![]() ![]() | Unirea Dej | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 03-09-2023 08:00 | Metaloglobus | ![]() ![]() | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 30-08-2023 14:00 | FC Bihor Oradea | ![]() ![]() | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-05-2023 11:45 | FC Botosani | ![]() ![]() | CS Mioveni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-05-2023 10:30 | CS Mioveni | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu