STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Real Betis Balompié U19 | Villarreal B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Villarreal B | RCD Mallorca B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | RCD Mallorca B | Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
01-07-2013 | Schalke 04 Youth | Karlsruher SC | - | Ký hợp đồng |
01-07-2013 | Schalke 04 Youth | Karlsruher SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Karlsruher SC | SpVgg Greuther Fürth | - | Ký hợp đồng |
16-01-2018 | SpVgg Greuther Fürth | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
06-09-2022 | AEL Limassol | KS Wieczysta Krakow | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cypriot cup winner | 1 | 18/19 |