STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2007 | NSI Runavik II | Randers Freja (RFC II) | - | Ký hợp đồng |
31-08-2009 | Randers Freja (RFC II) | NSI Runavik II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | NSI Runavik II | IF Fuglafjordur | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | IF Fuglafjordur | NSI Runavik | - | Ký hợp đồng |
02-05-2013 | NSI Runavik | Vikingur Olafsvik | - | Ký hợp đồng |
15-05-2013 | Vikingur Olafsvik | Free player | - | Giải phóng |
24-06-2013 | Free player | NSI Runavik | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | NSI Runavik | IF Fuglafjordur | - | Ký hợp đồng |
06-08-2014 | IF Fuglafjordur | Naestved | - | Ký hợp đồng |
03-03-2015 | Naestved | IF Fuglafjordur | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | IF Fuglafjordur | NSI Runavik | - | Ký hợp đồng |
27-06-2018 | NSI Runavik | Víkingur Gøta | - | Ký hợp đồng |
07-01-2019 | Víkingur Gøta | IF Fuglafjordur | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu