Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
74e0cb3036c2977a25b2ebb40214f010.webp
Cầu thủ:
Ashley Lawrence
Quốc tịch:
Canada
25b69dbfedaef4bc40e51d58dd92ac3f.webp
Cân nặng:
60 Kg
Chiều cao:
168 cm
Tuổi:
30  (1995-06-11)
Vị trí:
Hậu vệ
Giá trị:
€ 170,000
Hiệu suất cầu thủ:
DR
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-01-2017-Paris Saint Germain (w)-Dự thảo
01-07-2023Paris Saint Germain (w)Chelsea FC (w)-Chuyển nhượng tự do
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Hạng Nhất nữ Anh23-04-2025 18:15Chelsea FC (w)
team-home
4-0
team-away
Crystal Palace (w)00000
Hạng Nhất nữ Anh30-03-2025 15:30Chelsea FC (w)
team-home
2-2
team-away
West Ham United (w)01010
Hạng Nhất nữ Anh23-03-2025 14:30Manchester City (w)
team-home
1-2
team-away
Chelsea FC (w)01000
Cúp FA Anh, Nữ09-03-2025 14:30Chelsea FC (w)
team-home
1-0
team-away
Crystal Palace (w)00000
Hạng Nhất nữ Anh05-03-2025 19:30Chelsea FC (w)
team-home
3-1
team-away
Leicester City (w)00000
Hạng Nhất nữ Anh02-03-2025 15:00Brighton H.A. (w)
team-home
2-2
team-away
Chelsea FC (w)00000
Hạng Nhất nữ Anh16-02-2025 14:00Chelsea FC (w)
team-home
2-1
team-away
Everton FC (w)00000
Cúp FA Anh, Nữ09-02-2025 15:00Chelsea FC (w)
team-home
4-1
team-away
Everton FC (w)00000
Cúp FA Nữ Anh05-02-2025 19:00Chelsea FC (w)
team-home
2-0
team-away
West Ham United (w)00010
Hạng Nhất nữ Anh02-02-2025 14:30Aston Villa (w)
team-home
0-1
team-away
Chelsea FC (w)00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Coupe de France Féminine runner-up3
22/23
19/20
16/17
Feminine Division 1 runner-up4
22/23
21/22
18/19
17/18
Trophée des Championnes Féminin runner-up2
22/23
19/20
Coupe de France Féminine winner2
21/22
17/18
Feminine Division 1 winner1
20/21
Concacaf Women’s Olympic Qualifying runner-up2
20
16
Olympics Women winner1
20
Concacaf Women's World Cup Qualifiers runner-up1
18
Algarve Cup runner-up1
17
UEFA Women's Champions League runner-up1
16/17
Algarve Cup winner1
16
Cyprus Women's Cup runner-up2
15
13
Concacaf Women's U17 runner-up1
12

Hồ sơ cầu thủ Ashley Lawrence - Kèo nhà cái

Hot Leagues