STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2013 | Baltimore Bays | Wake Forest Demon Deacons (Wake Forest University) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2014 | Wake Forest Demon Deacons (Wake Forest University) | Capital FC | - | Cho thuê |
31-07-2014 | Capital FC | Wake Forest Demon Deacons (Wake Forest University) | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2015 | Wake Forest Demon Deacons (Wake Forest University) | D.C. United U-23 | - | Cho thuê |
31-07-2015 | D.C. United U-23 | Wake Forest Demon Deacons (Wake Forest University) | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2017 | FC Dallas | FC Tulsa | - | Cho thuê |
29-11-2017 | FC Tulsa | FC Dallas | - | Kết thúc cho thuê |
20-01-2020 | FC Dallas | Minnesota United FC | - | Ký hợp đồng |
06-03-2023 | Minnesota United FC | San Antonio | - | Ký hợp đồng |
17-12-2023 | San Antonio | North Carolina | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-11-2024 23:30 | Louisville City FC | ![]() ![]() | North Carolina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 26-10-2024 23:00 | North Carolina | ![]() ![]() | Las Vegas Lights | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-10-2024 23:30 | Hartford Athletic | ![]() ![]() | North Carolina | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 09-10-2024 23:00 | North Carolina | ![]() ![]() | FC Tulsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 06-10-2024 22:00 | Birmingham Legion | ![]() ![]() | North Carolina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 15-09-2024 00:10 | Memphis 901 | ![]() ![]() | North Carolina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 07-09-2024 23:30 | North Carolina | ![]() ![]() | Oakland Roots | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 18-08-2024 01:00 | San Antonio | ![]() ![]() | North Carolina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 07-07-2024 00:00 | North Carolina | ![]() ![]() | Miami FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 22-06-2024 23:30 | North Carolina | ![]() ![]() | Pittsburgh Riverhounds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
USL1 Regular Season Champion | 1 | 19 |
CONCACAF Champions League participant | 2 | 17/18 16/17 |