STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Saint Etienne U19 | Saint-Etienne B | - | Ký hợp đồng |
24-07-2019 | Saint-Etienne B | Nancy | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Nancy | KV Oostende | - | Ký hợp đồng |
14-09-2023 | KV Oostende | AE Zakakiou | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | AE Zakakiou | Free player | - | Giải phóng |
12-10-2024 | Free player | Paris 13 Atletico | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 04-04-2025 17:30 | Paris 13 Atletico | ![]() ![]() | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-03-2025 18:30 | Paris 13 Atletico | ![]() ![]() | Chateauroux | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-03-2025 18:30 | Le Mans | ![]() ![]() | Paris 13 Atletico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-03-2025 18:30 | Quevilly Rouen Métropole | ![]() ![]() | Paris 13 Atletico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-02-2025 18:30 | Paris 13 Atletico | ![]() ![]() | Bresse Péronnas 01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-02-2025 18:30 | Boulogne | ![]() ![]() | Paris 13 Atletico | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 14-02-2025 18:30 | Paris 13 Atletico | ![]() ![]() | Dijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-02-2025 18:30 | Sochaux | ![]() ![]() | Paris 13 Atletico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 31-01-2025 18:30 | Paris 13 Atletico | ![]() ![]() | Villefranche | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 24-01-2025 18:30 | Versailles 78 | ![]() ![]() | Paris 13 Atletico | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |