STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Monthey | FC Azzurri LS 90 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Azzurri LS 90 | Lausanne SportsU21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Lausanne SportsU21 | Lausanne Sports | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Lausanne Sports | Chiasso | - | Ký hợp đồng |
10-01-2019 | Chiasso | FC Rapperswil-Jona | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Rapperswil-Jona | Yverdon | - | Ký hợp đồng |
12-07-2023 | Yverdon | FC Sion | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 05-04-2025 16:00 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-04-2025 18:30 | FC Sion | ![]() ![]() | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29-03-2025 17:00 | FC Sion | ![]() ![]() | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 16-03-2025 13:15 | Grasshopper | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-03-2025 15:30 | FC Sion | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 23-02-2025 13:15 | Luzern | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15-02-2025 17:00 | FC Sion | ![]() ![]() | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 08-02-2025 19:30 | Young Boys | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 04-02-2025 19:30 | FC Sion | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-02-2025 17:00 | Lugano | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu