STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | 24 Subatspor Youth | Trabzonspor Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Trabzonspor Youth | Trabzonspor U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Trabzonspor U16 | Trabzonspor U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Trabzonspor U17 | Trabzonspor U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Trabzonspor U19 | Trabzonspor U21 | - | Ký hợp đồng |
28-08-2016 | Trabzonspor U21 | Sakaryaspor | - | Cho thuê |
12-07-2017 | Sakaryaspor | Trabzonspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2017 | Trabzonspor U21 | Arsinspor | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Arsinspor | Trabzonspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2018 | Trabzonspor U21 | Alibeyköyspor | - | Cho thuê |
01-05-2019 | Alibeyköyspor | Trabzonspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2019 | Trabzonspor U21 | Pazarspor | - | Ký hợp đồng |
11-09-2020 | Pazarspor | Malatyaspor | - | Ký hợp đồng |
19-08-2021 | Malatyaspor | Amedspor | - | Ký hợp đồng |
11-01-2022 | Amedspor | Arnavutköy Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
20-07-2022 | Arnavutköy Belediyespor | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
05-07-2024 | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | Kutahyaspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 4th division champion | 1 | 23/24 |