STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Maccabi Haifa Shmuel U19 | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2017 | Free player | Hapoel Migdal haEmek | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Hapoel Migdal haEmek | Hapoel Iksal | - | Ký hợp đồng |
13-01-2019 | Hapoel Iksal | Beitar Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
14-07-2019 | Beitar Tel Aviv | Maccabi Ata Bialik | - | Ký hợp đồng |
09-08-2020 | Maccabi Ata Bialik | Sekzia Ness Ziona | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Sekzia Ness Ziona | Hapoel Kfar Saba | - | Ký hợp đồng |
05-07-2022 | Hapoel Kfar Saba | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Ký hợp đồng |
04-01-2023 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Hapoel Nof HaGalil | - | Ký hợp đồng |
10-09-2023 | Hapoel Nof HaGalil | Tzeirei Umm al-Fahm | - | Ký hợp đồng |
24-01-2024 | Tzeirei Umm al-Fahm | Maccabi Kabilio Jaffa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Maccabi Kabilio Jaffa | Hapoel Afula | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu