STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Cardiff City U18 | Cardiff City | - | Ký hợp đồng |
31-10-2006 | Cardiff City | Accrington Stanley | - | Cho thuê |
30-11-2006 | Accrington Stanley | Cardiff City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2007 | Cardiff City | Carmarthen | - | Ký hợp đồng |
30-09-2007 | Carmarthen | Swit Nowy Dwor Mazowiecki | - | Ký hợp đồng |
31-01-2008 | Swit Nowy Dwor Mazowiecki | Forest Green Rovers | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Forest Green Rovers | Newport County | - | Ký hợp đồng |
28-02-2011 | Newport County | Forest Green Rovers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Forest Green Rovers | Brackley Town | - | Ký hợp đồng |
14-07-2016 | Brackley Town | Merthyr Town FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Merthyr Town FC | Chippenham Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Chippenham Town | Barry Town United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Barry Town United | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu