STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | FK Gomel U19 | FC Gomel II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | FC Gomel II | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
24-07-2017 | FC Gomel | FK Mikashevichi | - | Cho thuê |
30-12-2017 | FK Mikashevichi | FC Gomel | - | Kết thúc cho thuê |
02-01-2019 | FC Gomel | Naftan Novopolock | - | Ký hợp đồng |
03-04-2021 | Naftan Novopolock | Lokomotiv Gomel | - | Ký hợp đồng |
31-05-2024 | Lokomotiv Gomel | Free player | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |
Belarussischer Zweitligameister | 1 | 15/16 |