STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2022 | - | HB Koge (w) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 03-06-2024 14:00 | Japan Women | ![]() ![]() | New Zealand Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 31-05-2024 14:00 | Japan Women | ![]() ![]() | New Zealand Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 06-04-2024 02:00 | New Zealand Women | ![]() ![]() | Thailand (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia nữ Đan Mạch | 10-12-2023 12:00 | Fortuna Hjorring (w) | ![]() ![]() | HB Koge (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 05-12-2023 20:00 | Colombia Women | ![]() ![]() | New Zealand Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 02-12-2023 21:00 | Colombia Women | ![]() ![]() | New Zealand Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia nữ Đan Mạch | 25-11-2023 14:00 | HB Koge (w) | ![]() ![]() | AGF Kvindefodbold APS (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia nữ Đan Mạch | 19-11-2023 14:00 | Kolding BK (w) | ![]() ![]() | HB Koge (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia nữ Đan Mạch | 15-11-2023 18:00 | HB Koge (w) | ![]() ![]() | Brondby IF (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia nữ Đan Mạch | 11-11-2023 14:00 | HB Koge (w) | ![]() ![]() | Nordsjaelland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kvindeliga winner | 1 | 22/23 |