STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Own Youth | USM Bel Abbès U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | USM Bel Abbès U21 | USM Bel Abbes | - | Ký hợp đồng |
26-09-2020 | USM Bel Abbes | Umm Salal | - | Ký hợp đồng |
19-01-2021 | Umm Salal | Al Wakrah SC | - | Ký hợp đồng |
15-08-2021 | Al Wakrah SC | Club Africain | - | Ký hợp đồng |
05-08-2023 | Club Africain | CS Constantine | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 02-04-2025 16:00 | CS Constantine | ![]() ![]() | USM Alger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 19-01-2025 13:00 | Simba Sports Club | ![]() ![]() | CS Constantine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 12-01-2025 16:00 | CS Constantine | ![]() ![]() | CS Sfaxien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 05-01-2025 19:00 | CS Constantine | ![]() ![]() | Bravos do Maquis | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Algeria | 17-02-2024 17:00 | MC Alger | ![]() ![]() | CS Constantine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Algeria | 10-02-2024 15:00 | CS Constantine | ![]() ![]() | El Bayadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Algeria | 31-01-2024 18:00 | USM Alger | ![]() ![]() | CS Constantine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Algeria | 19-01-2024 15:45 | CS Constantine | ![]() ![]() | ES Ben Aknoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Algeria | 28-12-2023 18:00 | CR Belouizdad | ![]() ![]() | CS Constantine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Algeria | 01-12-2023 17:00 | CS Constantine | ![]() ![]() | USM Khenchela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 19/20 |
Algerian cup winner | 1 | 17/18 |