STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Ajax Amsterdam Youth | PEC Zwolle Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | PEC Zwolle Youth | VV IJsselmeervogels Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | VV IJsselmeervogels Youth | Almere City U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Almere City U17 | Almere City FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Almere City FC U19 | VV IJsselmeervogels U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | VV IJsselmeervogels U19 | IJsselmeervogels | - | Ký hợp đồng |
22-07-2019 | IJsselmeervogels | De Graafschap | - | Ký hợp đồng |
19-08-2020 | De Graafschap | Leiknir Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
20-02-2022 | Leiknir Reykjavik | Throttur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Throttur Reykjavik | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2023 | Free player | GVVV Veenendaal | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | GVVV Veenendaal | USV Hercules | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Hà Lan | 31-10-2024 17:45 | USV Hercules | ![]() ![]() | Sparta Rotterdam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-11-2023 13:00 | Noordwijk | ![]() ![]() | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 04-11-2023 13:30 | FC Lisse | ![]() ![]() | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 31-10-2023 19:00 | GVVV Veenendaal | ![]() ![]() | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 28-10-2023 12:30 | GVVV Veenendaal | ![]() ![]() | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 14-10-2023 12:30 | ACV Assen | ![]() ![]() | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 30-09-2023 13:30 | Katwijk | ![]() ![]() | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu