STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Pontarlier | Stade Reims U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Stade Reims U19 | Stade Reims II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Stade Reims II | Stade DE Reims | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | Stade DE Reims | Ajaccio Gfco | - | Ký hợp đồng |
13-08-2020 | Ajaccio Gfco | Vannes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Vannes | Avranches | - | Ký hợp đồng |
17-07-2023 | Avranches | Le Puy Foot 43 Auvergne | - | Ký hợp đồng |
16-07-2024 | Le Puy Foot 43 Auvergne | Colmar | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 29-02-2024 19:45 | Le Puy Foot 43 Auvergne | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 23-02-2024 18:00 | Le Puy Foot 43 Auvergne | ![]() ![]() | Olympique Ales | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 07-02-2024 19:30 | Le Puy Foot 43 Auvergne | ![]() ![]() | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 27-01-2024 17:00 | Evian Thonon Gaillard | ![]() ![]() | Le Puy Foot 43 Auvergne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 20-01-2024 16:30 | Le Puy Foot 43 Auvergne | ![]() ![]() | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 06-01-2024 14:30 | Lyon Duchere | ![]() ![]() | Le Puy Foot 43 Auvergne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 24-11-2023 18:00 | Le Puy Foot 43 Auvergne | ![]() ![]() | GRACES | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 10-11-2023 19:00 | Bourgoin Jallieu | ![]() ![]() | Le Puy Foot 43 Auvergne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 03-11-2023 18:00 | Le Puy Foot 43 Auvergne | ![]() ![]() | Toulouse FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 23-09-2023 16:00 | Olympique Ales | ![]() ![]() | Le Puy Foot 43 Auvergne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu