STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-06-2022 | Chelsea FC (w) | Tottenham Hotspur (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất nữ Anh | 30-03-2025 13:00 | Leicester City (w) | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 23-03-2025 12:00 | West Ham United (w) | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 16-03-2025 15:00 | Tottenham Hotspur (w) | ![]() ![]() | Brighton H.A. (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 02-03-2025 14:00 | Tottenham Hotspur (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 16-02-2025 12:30 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 22-01-2025 19:30 | Tottenham Hotspur (w) | ![]() ![]() | West Ham United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 19-01-2025 12:30 | Tottenham Hotspur (w) | ![]() ![]() | Leicester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 14-12-2024 17:30 | Brighton H.A. (w) | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 08-12-2024 13:00 | Tottenham Hotspur (w) | ![]() ![]() | Everton FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 16-11-2024 13:45 | Tottenham Hotspur (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Women's FA Cup winner | 3 | 21/22 17/18 14/15 |
Women's Super League winner | 5 | 21/22 20/21 17/18 17 15 |
FA Women's League Cup runner-up | 1 | 21/22 |
FA Women's League Cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
Women’s FA Community Shield winner | 1 | 20/21 |
UEFA Women's Champions League runner-up | 1 | 20/21 |
Women's Super League runner-up | 2 | 16 14 |
Women's FA Cup runner-up | 2 | 15/16 11/12 |