STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Fiorentina Youth | Fiorentina U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Fiorentina U19 | Fiorentina | - | Ký hợp đồng |
29-07-2014 | Fiorentina | Pescara | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Pescara | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2015 | Fiorentina | Brescia | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Brescia | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2016 | Fiorentina | Benevento | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Benevento | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2018 | Fiorentina | Lecce | 0.08M € | Cho thuê |
29-06-2019 | Lecce | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2023 | Fiorentina | Lecce | - | Ký hợp đồng |
17-07-2024 | Lecce | Sampdoria | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 16-03-2025 14:00 | A.C. Reggiana 1919 | ![]() ![]() | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 08-03-2025 16:15 | Sampdoria | ![]() ![]() | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 21-02-2025 19:30 | Sampdoria | ![]() ![]() | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 08-02-2025 16:15 | Sampdoria | ![]() ![]() | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 25-01-2025 16:15 | Mantova | ![]() ![]() | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 17-01-2025 19:30 | Sampdoria | ![]() ![]() | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 12-01-2025 18:30 | Brescia | ![]() ![]() | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 29-12-2024 18:30 | Sampdoria | ![]() ![]() | Pisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 26-12-2024 19:30 | Sampdoria | ![]() ![]() | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 22-12-2024 16:15 | Cremonese | ![]() ![]() | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League runner up | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |