STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Heart of Midlothian FC U17 | Murieston Boys Club FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Murieston Boys Club FC | Cowdenbeath | - | Ký hợp đồng |
31-07-2008 | Cowdenbeath | Stoneyburn Junior FC | - | Cho thuê |
30-11-2008 | Stoneyburn Junior FC | Cowdenbeath | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2008 | Cowdenbeath | Rosyth FC | - | Cho thuê |
30-04-2009 | Rosyth FC | Cowdenbeath | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Cowdenbeath | Saint Mirren | - | Ký hợp đồng |
30-01-2013 | Saint Mirren | Cowdenbeath | - | Cho thuê |
02-03-2013 | Cowdenbeath | Saint Mirren | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2013 | Saint Mirren | Cowdenbeath | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Cowdenbeath | Stenhousemuir | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Alloa Athletic | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2016 | Stenhousemuir | Alloa Athletic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Alloa Athletic | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Alloa Athletic | Edinburgh City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Scotland | 05-04-2025 14:00 | Edinburgh City | ![]() ![]() | Clyde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 15-03-2025 15:00 | Peterhead | ![]() ![]() | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải hạng Ba Scotland | 08-03-2025 15:00 | Bonnyrigg Rose | ![]() ![]() | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 01-03-2025 15:00 | Edinburgh City | ![]() ![]() | Stranraer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 22-02-2025 15:00 | Elgin City | ![]() ![]() | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 15-02-2025 15:00 | Edinburgh City | ![]() ![]() | Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 08-02-2025 15:00 | Forfar Athletic FC | ![]() ![]() | Edinburgh City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 01-02-2025 15:00 | Edinburgh City | ![]() ![]() | Stirling Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 25-01-2025 15:00 | East Fife | ![]() ![]() | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 17-01-2025 19:45 | Clyde | ![]() ![]() | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish league cup winner | 1 | 12/13 |