STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-09-2013 | GNK Dinamo Zagreb Youth | NK HASK Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | NK HASK Zagreb Youth | NK HASK Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
01-05-2016 | NK HASK Zagreb U19 | NK HASK Zagreb | - | Ký hợp đồng |
03-09-2017 | NK HASK Zagreb | Hajduk Split U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Hajduk Split U19 | Hajduk Split II | - | Ký hợp đồng |
10-02-2021 | Hajduk Split II | Hrvatski dragovoljac | - | Ký hợp đồng |
21-07-2021 | Hrvatski dragovoljac | Kustosija | - | Ký hợp đồng |
31-01-2022 | Kustosija | NK Rudar Velenje | - | Ký hợp đồng |
17-07-2023 | NK Rudar Velenje | ND Beltinci | - | Ký hợp đồng |
04-02-2024 | ND Beltinci | NK Ravnice | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Slovenia | 18-11-2023 14:30 | Triglav Gorenjska | ![]() ![]() | ND Beltinci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Slovenia | 12-11-2023 13:00 | ND Beltinci | ![]() ![]() | Tabor Sezana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Slovenia | 28-10-2023 13:00 | NK Fuzinar | ![]() ![]() | ND Beltinci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Slovenia | 25-10-2023 13:00 | ND Beltinci | ![]() ![]() | Triglav Gorenjska | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Slovenia | 07-10-2023 13:30 | ND Beltinci | ![]() ![]() | Bistrica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Slovenia | 29-09-2023 16:00 | Krka | ![]() ![]() | ND Beltinci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Slovenia | 24-09-2023 14:00 | ND Beltinci | ![]() ![]() | Dravinja | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Slovenia | 21-09-2023 14:00 | Jadran Dekani | ![]() ![]() | ND Beltinci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Slovenia | 09-09-2023 14:30 | NK Rudar Velenje | ![]() ![]() | ND Beltinci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Slovenia | 03-09-2023 14:30 | ND Beltinci | ![]() ![]() | NK Bilje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu