STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | RSC Anderlecht Youth | Chelsea U18 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
28-01-2016 | Chelsea U23 | Real Betis | - | Cho thuê |
01-01-2017 | Real Betis | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Chelsea U23 | Chelsea | - | Ký hợp đồng |
28-01-2018 | Chelsea | Celtic FC | 2M € | Cho thuê |
16-05-2018 | Celtic FC | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2018 | Chelsea | Vitesse Arnhem | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Vitesse Arnhem | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2022 | Chelsea | Levante | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Levante | Free player | - | Giải phóng |
29-09-2023 | Free player | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
22-09-2024 | Anorthosis Famagusta FC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Síp | 27-01-2024 16:00 | Anorthosis Famagusta FC | ![]() ![]() | Doxa Katokopias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 06-01-2024 15:00 | APOEL Nicosia | ![]() ![]() | Anorthosis Famagusta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 02-01-2024 17:00 | Anorthosis Famagusta FC | ![]() ![]() | Karmiotissa Polemidion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 16-12-2023 17:00 | Anorthosis Famagusta FC | ![]() ![]() | Othellos Athienou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 10-12-2023 15:00 | Ethnikos Achnas FC | ![]() ![]() | Anorthosis Famagusta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 02-12-2023 17:00 | Anorthosis Famagusta FC | ![]() ![]() | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 29-10-2023 17:00 | Anorthosis Famagusta FC | ![]() ![]() | AE Zakakiou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 22-10-2023 16:00 | Doxa Katokopias | ![]() ![]() | Anorthosis Famagusta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 15-05-2023 19:10 | Levante | ![]() ![]() | Ibiza Eivissa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 06-05-2023 16:30 | Tenerife | ![]() ![]() | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League Winner | 1 | 20/21 |
FA Cup Winner | 1 | 18 |
Scottish champion | 1 | 17/18 |
Scottish cup winner | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
English FA Youth Cup winner | 2 | 15 14 |
UEFA Youth League Winner | 1 | 14/15 |
U21 Premier League champion | 1 | 13/14 |