STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-07-2015 | FK Baku U19 | Qarabag Agdam U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Qarabag Agdam U19 | Qarabag | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Qarabag | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
01-02-2022 | Legia Warszawa | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
13-02-2023 | Dinamo Zagreb | Konyaspor | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Konyaspor | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2024 | Dinamo Zagreb | 1. FC Nürnberg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 30-03-2025 11:30 | SSV Jahn Regensburg | ![]() ![]() | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 16-03-2025 12:30 | 1. FC Nürnberg | ![]() ![]() | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-03-2025 12:00 | 1. FC Nürnberg | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 31-01-2025 17:30 | 1. FC Nürnberg | ![]() ![]() | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-01-2025 12:30 | 1. FC Nürnberg | ![]() ![]() | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 21-12-2024 19:30 | 1. FC Nürnberg | ![]() ![]() | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 15-12-2024 12:30 | FC Köln | ![]() ![]() | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 06-12-2024 17:30 | SV Elversberg | ![]() ![]() | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-12-2024 12:30 | 1. FC Nürnberg | ![]() ![]() | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-11-2024 17:30 | SC Paderborn 07 | ![]() ![]() | 1. FC Nürnberg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Croatian champion | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Croatian cup winner | 1 | 23/24 |
Croatian Super Cup Winner | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 2 | 22/23 17/18 |
Europa League participant | 6 | 21/22 21/22 20/21 19/20 18/19 16/17 |
Azerbaijani champion | 5 | 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 |
Top scorer | 2 | 19/20 18/19 |
Azerbaijani cup winner | 2 | 16/17 15/16 |