STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Free player | Arenas Club de Getxo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Arenas Club de Getxo | Iurretako KT | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Iurretako KT | Cultural Durango | - | Ký hợp đồng |
07-07-2015 | Cultural Durango | Leioa | - | Ký hợp đồng |
31-08-2015 | Leioa | Cultural Durango | - | Ký hợp đồng |
15-07-2019 | Cultural Durango | SD Amorebieta | Free | Ký hợp đồng |
13-07-2021 | SD Amorebieta | SD Gernika | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | SD Gernika | Barakaldo CF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
La Liga Royal Spanish Football Federation | 12-01-2025 11:00 | Athletic Bilbao B | ![]() ![]() | Barakaldo CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 19:00 | Barakaldo CF | ![]() ![]() | Racing de Ferrol | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 19:00 | Lleida | ![]() ![]() | Barakaldo CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 31-08-2024 16:00 | Barakaldo CF | ![]() ![]() | Real Sociedad B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 16-12-2023 18:30 | Barakaldo CF | ![]() ![]() | Real Zaragoza B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 11-11-2023 16:00 | Athletic Bilbao B | ![]() ![]() | Barakaldo CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 05-11-2023 16:00 | Barakaldo CF | ![]() ![]() | UD Logrones | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 01-11-2023 17:00 | Barakaldo CF | ![]() ![]() | Malaga | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 28-10-2023 16:30 | Brea | ![]() ![]() | Barakaldo CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 14-10-2023 18:15 | Real Sociedad C | ![]() ![]() | Barakaldo CF | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu