STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Chelsea FC Youth | Celtic U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Celtic U17 | Celtic FC B | - | Ký hợp đồng |
29-01-2021 | Celtic FC B | Cliftonville | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Cliftonville | Celtic FC B | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2021 | Celtic FC B | Cork City | - | Cho thuê |
08-06-2022 | Cork City | Celtic FC B | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2022 | Celtic FC B | Cork City | - | Ký hợp đồng |
20-01-2025 | Cork City | Cobh Ramblers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất quốc gia Ireland | 16-02-2024 19:45 | Cork City | ![]() ![]() | Kerry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Ireland | 10-11-2023 19:45 | Waterford United | ![]() ![]() | Cork City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 03-11-2023 19:45 | Bohemians | ![]() ![]() | Cork City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 30-10-2023 16:45 | Cork City | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 27-10-2023 18:45 | Cork City | ![]() ![]() | Derry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 22-10-2023 14:00 | UC Dublin | ![]() ![]() | Cork City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FAI Ireland | 08-10-2023 13:40 | Cork City | ![]() ![]() | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FAI Ireland | 21-08-2023 18:45 | Cork City | ![]() ![]() | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 11-08-2023 18:45 | Cork City | ![]() ![]() | UC Dublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 06-08-2023 17:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | Cork City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 2 | 23/24 21/22 |
European Under-19 participant | 1 | 20 |
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |